-
Danh từ giống cái
Sự chính xác, sự đúng đắn
- Précision d'une mesure
- sự chính xác của một phép đo
- Instrument de précision
- dụng cụ chính xác
(số nhiều) chi tiết rõ ràng, lời giải thích rõ ràng
- Demander des précisions
- đòi hỏi những lời giải thích rõ ràng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ