• Danh từ giống cái

    Sự chính xác, sự đúng đắn
    Précision d'une mesure
    sự chính xác của một phép đo
    Instrument de précision
    dụng cụ chính xác
    (số nhiều) chi tiết rõ ràng, lời giải thích rõ ràng
    Demander des précisions
    đòi hỏi những lời giải thích rõ ràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X