• Danh từ giống cái

    Buổi sáng (từ sớm đến trưa)
    Dans la matinée
    trong buổi sáng
    Cuộc vui buổi chiều
    Matinée musicale
    buổi hòa nhạc chiều
    (từ cũ, nghĩa cũ) áo mặc buổi sáng (của nữ)
    faire la grasse matinée
    xem gras

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X