• Tính từ

    Cáu kỉnh, gắt gỏng
    Homme maussade
    người gắt gỏng
    Buồn, âm u
    Temps maussade
    trời âm u
    Phản nghĩa Amène, charmant, enjoué, gai, jovial. Divertissant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X