• Danh từ giống đực

    Chi
    Membres supérieurs
    chi trên, tay (người)
    Membres antérieurs
    chi trước (động vật)
    Thành viên; hội viên; ủy viên; đảng viên...
    Les membres de la société
    các thành viên của xã hội
    Membre d'une société
    hội viên một hội
    Membre d'un parti
    đảng viên một đảng
    Thành phần; bộ phận; vế
    Membre de phrase
    thành phần câu
    Membre d'une équation
    vế phương trình
    (từ cũ, nghĩa cũ) dương vật (cũng membre viril)

    Tính từ

    (là) thành viên; (là) hội viên
    Les Etats membres
    các nước thành viên; các nước hội viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X