• Danh từ giống đực

    (động vật học) chim hét
    dénicheur de merles
    người tháo vát
    fin merle
    người xảo quyệt
    merle blanc
    người hiếm; vật hiếm; của hiếm
    beau merle vilain merle
    người đáng khinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X