• Tính từ

    (pha) mật ong
    Eau miellée
    nước mật ong
    (như) mật ong
    Odeur miellée
    mùi mật ong

    Danh từ giống cái

    Nước mật ứ (ở một số cây trong một số trường hợp)
    Mật hoa (do ong lấy về)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X