• Ngoại động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) nuông chiều
    Mignoter un enfant
    nuông chiều một đứa trẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X