• Danh từ giống cái

    Tính chuyển động, tính di động, tính lưu động, tính động
    Mobilité d'un organe
    tính chuyển động được của một cơ quan
    Tính linh hoạt, tính hay thay đổi
    Mobilité de l'humeur
    tính khí thay đổi

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X