• Tính từ

    (thân mật) xấu xí
    Une femme moche
    một người đàn bà xấu xí
    Tệ hại, tồi
    Il pleut c'est moche
    trời mưa thực tệ hại
    Phản nghĩa Beau, chic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X