• Tính từ

    Mềm mại, êm ái
    Etoffe moelleuse
    vải mềm mại
    Voix moelleuse
    giọng nói êm ái
    Êm dịu, dịu
    Vin moelleux
    rượu nho vị dịu
    Phản nghĩa Dur, raide, sec

    Danh từ giống đực

    Tính mềm mại
    Danseur qui a du moelleux
    người nhảy múa mềm mại
    Tính êm dịu, vị dịu
    Vin qui a du moelleux
    rượu nho vị dịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X