• Tính từ

    đã xử lý cho nổi cát nhiễu (vải)
    đã xử lý cho nổi ánh lóng lánh (kim loại)
    (văn học) lóng lánh
    Surface moirée du lac
    mặt hồ lóng lánh

    Danh từ giống đực

    Cát nhiễu (ở vải)
    ánh lóng láng (của kim loại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X