• Danh từ giống đực

    Hồ
    Lac artificiel
    hồ nhân tạo
    Lac cérébelleux inférieur
    (giải phẫu) hồ tiểu não dưới
    Lac de barrage
    hồ đập chứa
    Lac de cirque
    hồ lòng chảo (núi bao quanh)
    Lac de cratère
    hồ ở miệng núi lửa
    Lac de dépression
    hồ đất sụt
    Lac naturel
    hồ tự nhiên
    Lac salin
    hồ nước mặn
    Lac subalpin
    hồ trên núi
    Như lack
    être dans le lac
    (thân mật) hỏng bét
    tomber dans le lac
    (thân mật) thất bại, hỏng tuột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X