• Tính từ

    Bị mốc
    Confiture moisie
    mứt bị mốc

    Danh từ giống đực

    Phần bị mốc
    Enlever le moisi d'un fromage
    bỏ phần bị mốc ở pho mát
    Odeur de moisi
    mùi mốc
    [[�a]] sent le moisi
    (tiếng lóng, biệt ngữ) tình hình không hay có nguy hiểm đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X