• Ngoại động từ

    Nhấc lên, bốc lên
    Enlever des fardeaux à [[laide]] [[dune]] grue
    bốc đồ nặng bằng cần trục
    Nhổ đi, làm trôi đi; cất, bỏ, dọn
    Torrent qui enlève un pont
    nước lũ làm trôi cái cầu đi
    Enlever son chapeau
    cất mũ
    Enlever le couvert
    dọn bát đĩa
    Tẩy đi, làm mất đi
    Enlever une tache
    tẩy một vết
    Tước
    Vous [[menlevez]] tout espoir
    anh đã tước mọi hy vọng của tôi, anh đã làm tôi mất hết hy vọng
    Enlever à [[quelquun]] son commandement
    tước quyền chỉ huy của ai
    Chiếm, đoạt
    Enlever une redoute
    chiếm một đồn lẻ
    Ăn cắp
    Enlever une montre
    ăn cắp cái đồng hồ
    Chinh phục được cảm tình
    Enlever [[lauditoire]]
    chinh phục được cảm tình người nghe
    Được, thắng (phiếu)
    Enlever les suffrages
    thắng phiếu bầu
    Bắt cóc
    Enlever un enfant
    bắt cóc trẻ em
    enlevez-le!
    đuổi nó đi!, tống cổ nó đi!
    Phản nghĩa Poser. Laisser; ajouter,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X