• Danh từ giống cái

    Sự hành xác
    Les mortifications des ascètes
    những sự hành xác của các nhà tu khổ hạnh
    Sự nhục nhã; điều nhục
    Subir une cruelle mortification
    chịu một điều nhục xót xa
    Phản nghĩa Satisfaction
    Sự để hơi ôi (thịt)
    (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự chết hoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X