• Ngoại động từ

    Chịu, bị; chịu đựng (có khi không dịch)
    Subir des tortures
    bị tra tấn
    Subir des pertes
    bị thua thiệt
    Subir quelqu'un
    chịu đựng ai
    Subir un examen
    dự thi
    Phản nghĩa Imposer, infliger, provoquer; agir, faire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X