• Ngoại động từ

    Nêu lý do
    Motiver une action
    nêu lý do của một hành động
    Là lý do của
    Voilà ce qui a motivé notre décision
    đó là lý do đã khiến chúng tôi quyết định
    Phản nghĩa Démotiver

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X