-
Giới từ
đã
- Voilà dix ans que je ne l'ai pas vu
- đã mười năm nay tôi không gặp anh ta
- en veux-tu en voilà
- nhiều vô kể
- Des tourterelles en veux-tu en voilà
- cu gáy nhiều vô kể
- en voilà
- thì đấy
- Vous en voulez? - En voilà
- anh muốn cái đó ư? - Thì đấy
- en voilà assez
- đủ lắm rồi
- que voilà
- đấy, như thế đấy
- La belle que voilà
- người đẹp kia
- voilà que
- bỗng (xảy ra)
- Voilà qu'il pleut
- bỗng trời mưa
- voilà tout
- có thế thôi, không còn gì nữa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ