• Giới từ

    đấy, ở kia, đó là
    Le voilà
    anh ấy đấy
    Voilà votre livre
    quyển sách anh ở kia
    Voilà un brave homme
    đó là một người tốt
    Thế là... đấy
    Vous voilà bien content
    thế là ông rất vui lòng đấy
    đã
    Voilà dix ans que je ne l'ai pas vu
    đã mười năm nay tôi không gặp anh ta
    en veux-tu en voilà
    nhiều vô kể
    Des tourterelles en veux-tu en voilà
    cu gáy nhiều vô kể
    en voilà
    thì đấy
    Vous en voulez? - En voilà
    anh muốn cái đó ư? - Thì đấy
    en voilà assez
    đủ lắm rồi
    que voilà
    đấy, như thế đấy
    La belle que voilà
    người đẹp kia
    voilà que
    bỗng (xảy ra)
    Voilà qu'il pleut
    bỗng trời mưa
    voilà tout
    có thế thôi, không còn gì nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X