• Tính từ

    Để râu mép, có râu mép
    Soldat moustachu
    anh lính để râu mép
    Femme moustachue
    đàn bà có râu mép
    Danh từ giống đực
    Người để râu mép, người có bộ ria

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X