• Tính từ

    Di động; lún thụt
    Terrain mouvant
    đất lún thụt
    Thay đổi, luôn không ổn định
    Situation mouvante
    hoàn cảnh không ổn định
    (sử học) phụ thuộc (thái ấp)
    Danh từ giống đực
    Cái không ổn định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X