• Tính từ

    Xấu; tai hại
    Jour néfaste
    ngày xấu
    Influence néfaste
    ảnh hưởng tai hại

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X