• Tính từ

    (có) hình thuyền
    Fosse naviculaire
    (giải phẫu) hố thuyền
    Os naviculaire
    (thú y học) xương thuyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X