• Danh từ giống cái

    Hố
    Fosse à fumier
    hố phân
    Fosses océaniques
    (địa lý, địa chất) hố đại dương
    Fosses nasales
    (giải phẫu) hố mũi
    Huyệt (chôn người chết)
    (thể dục thể thao) hố cát (ở nơi nhảy)
    avoir un pied dans la fosse
    gần đất xa trời
    creuser sa fosse creuser
    creuser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X