• Ngoại động từ

    ( hóa học) trung hòa
    Neutraliser un acide
    trung hòa một axit
    Trung lập hóa (một nước...)
    Làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
    Neutraliser un poison
    làm mất tác dụng một chất độc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X