• Tính từ

    ( hóa học) nitrơ
    Acide nitreux
    axit nitrơ
    (từ cũ, nghĩa cũ) chứa xanpet
    Terre nitreuse
    đất chứa xanpet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X