• Tính từ

    Quý tộc
    Sang noble
    dòng máy quý tộc
    (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, thanh cao
    Coeur noble
    tấm lng cao thượng
    Des traits nobles
    những nét thanh cao
    Quý
    Métal noble
    kim loại quý
    parties nobles
    bộ óc; quả tim
    Danh từ
    Người quý tộc, nhà quý tộc
    Phản nghĩa Bas, commun, mesquin, vil. Familier. Bourgeois, roturier, vilain.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X