• Tính từ

    (thuộc) đêm, về đêm
    Vent nocturne
    gió đêm
    (ăn) đêm, (hoạt động về) đêm; nở đêm
    Papillon nocturne
    bướm đêm
    Fleur nocturne
    hoa nở đêm
    Danh từ giống đực
    (nghệ thuật) bức họa đêm, bức họa sáng trăng
    (tôn giáo) kinh đêm
    (âm nhạc) khúc nhạc đêm
    Chim ăn đêm
    Phản nghĩa Diurne.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X