• Tính từ

    Khách quan
    Réalité objective
    hiện thực khách quan
    Critique objective
    sự phê bình khách quan
    Signes objectifs
    (y học) dấu hiệu khách quan
    (tâm lý học) (thuộc) khách thể
    génétif objectif
    (ngôn ngữ học) thuộc cách đối tượng
    Phản nghĩa Subjectif; affectif, arbitraire, partial, tendancieux.
    Danh từ giống đực
    Cái khách quan
    Mục tiêu
    (vật lý học, điện ảnh) vật kính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X