• Danh từ giống cái

    Tính thực tại; thực tại
    Réalité du monde extérieur
    tính thực tại của ngoại giới
    Réalité objective
    thực tại khách quan
    Hiện thực, thực tế; sự thực
    Ce n'est pas ainsi dans la réalité
    trong thực tế không phải như thế
    Nos espoirs sont devenus des réalités
    hy vọng của chúng ta đã thành sự thực
    Sự có thực
    Douter de la réalité d'un fait
    ngờ sự có thực của một sự việc
    en réalité
    sự thực là, thực tế là

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X