• Danh từ giống cái

    Sự xiên, sự chếch, sự nghiêng; độ xiên, độ chếch, độ nghiêng
    Obliquité des rayons solaires
    độ chếch của tia mặt trời
    Obliquité de l'écliptique
    độ nghiêng hoàng đạo
    (từ cũ; nghĩa cũ) tính không thẳng thắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X