• Tính từ

    Xem occident
    Côte occidentale d'un pays
    bờ biển phía tây của một nước
    Les pays occidentaux
    các nước phương Tây
    Kém nước (ngọc trai)
    Phản nghĩa Oriental.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X