-
Danh từ giống cái
Bờ biển
- Route qui longe la côte
- đường dọc theo bờ biển
- avoir les côtes en long
- dài lưng tốn vải ăn no lại nằm
- caresser (chatouiller) les côtes à quelqu'un
- đánh đòn ai
- côte à côte
- sát nhau, sát cánh nhau
- être à la côte
- túng kiết quá
- être au vent d'une côte
- vượt bờ ra khơi
- être de la côte de Saint Louis (de Charlemagne)
- con ông cháu cha, thuộc dòng dõi quý phái
- être sous le vent d'une côte
- còn đi gần bờ
- faire côte; se jeter à la côte; aller à la côte
- mắc cạn ở biển
- frère de la côte
- người nghèo túng
- on lui compterait les côtes
- gầy đếm được xương sườn
- serrer les côtes à quelqu'un
- thúc ai (làm gì)
- se tenir les côtes
- ôm bụng mà cười
- vue de côte
- sơ đồ bờ biển
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ