• Tính từ

    Bỉ ổi, ghê tởm
    Odieuse calomnie
    điều vu khống bỉ ổi
    Tệ lắm, khó chịu lắm
    Le gosse a été odieux aujourd'hui
    cậu bé hôm nay tệ lắm
    Phản nghĩa Adorable, agréable, aimable, charmant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X