• Tính từ

    Không chính thức
    Nouvelle officieuse
    tin không chính thức
    (từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ
    Camarade officieux
    người bạn sốt sắng giúp đỡ
    mensonge officieux
    sự nói dối để làm ơn
    Phản nghĩa Ego…ste, officiel
    Danh từ giống đực
    Faire l'officieux
    ) (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X