• Ngoại động từ

    Bỏ sót, bỏ quên
    Omettre une formalité
    bỏ sót một thủ tục
    Omettre quelqu'un dans une liste
    bỏ sót ai trong một danh sách
    Phản nghĩa Mentionner, penser à.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X