• Onctueux

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ

    Nhờn
    Liquide onctueux
    chất lỏng nhờn
    Sánh
    Civet très onctueux
    món xivê rất sánh
    (nghĩa bóng) êm dịu, dịu dàng
    Conversation onctueuse
    cuộc nói chuyện dịu dàng
    Phản nghĩa Bref, sec.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X