• Tính từ

    Bị áp bức, ức hiếp
    Peuples opprimés
    những dân tộc bị áp bức

    Danh từ giống đực

    Người bị áp bức, người bị ức hiếp
    Libérer les opprimés
    giải phóng những người bị áp bức

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X