• Ngoại động từ

    Thả, phóng thích; thả lỏng
    Libérer un prisonnier
    phóng thích một người tù
    Giải phóng
    Libérer son pays
    giải phóng đất nước
    Libérer le passage
    giải phóng lối đi
    Réaction chimique qui libère de la chaleur
    phản ứng hóa học giải phóng nhiệt
    Cho giải ngũ (quân nhân)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X