• Tính từ

    Giàu có, phong phú
    Un pays opulent
    một xứ giàu có
    Nở nang, có thừa
    Poitrine opulente
    ngực nở nang
    Beauté opulente
    sắc đẹp có thừa
    Phản nghĩa Misérable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X