• Tính từ

    (theo hình) tròn; (có hình) vành; (có hình) mắt chim
    Mouvement orbiculaire
    chuyển động vòng
    Muscle orbiculaire
    (giải phẫu) cơ vành

    Danh từ giống đực

    (giải phẫu) cơ vành
    L'orbiculaire des paupières
    cơ vành mí mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X