• Ngoại động từ

    Tổ chức
    Organiser une réunion
    tổ chức một cuộc họp
    Sắp đặt
    Organiser son salon
    sắp đặt phòng khách
    Phản nghĩa Déranger, dérégler, désorganiser, détruire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X