• Tính từ

    Kiêu ngạo, kiêu căng
    Attitude orgueilleuse
    thái độ kiêu căng
    Tự hào, kiêu hãnh
    Orgueilleux de son fils
    tự hào vì con
    Danh từ giống đực
    Kẻ kiêu ngạo, kẻ kiêu căng
    Phản nghĩa Humble, modeste. Honteux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X