• Danh từ giống đực

    Con trai
    Avoir deux fils et une fille
    có hai con trai và một con gái
    Fils adoptif
    con trai nuôi
    Con, cháu
    Mon fils
    cháu của tôi ơi
    Les fils du pays
    những người con của xứ sở
    (văn học) con đẻ
    Le talent fils du labeur
    tài năng, con đẻ của sự khổ công lao động
    être fils de ses oeuvres
    tự lực làm nên
    fils à papa
    con nhà giàu sang, con nhà quyền quý
    fils de famille famille
    famille
    le fils de h'homme
    chúa Giê-xu;
    les fils d'Apollon
    thi sĩ
    les fils de la nuit
    những kẻ độc ác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X