• Tiêu bản:Ours

    Danh từ giống đực
    (động vật học) con gấu
    Người thô lỗ, người bẩn tính
    (tiếng lóng; biệt ngữ) phòng cảnh sát
    (tiếng lóng; biệt ngữ) tác phẩm bị bác
    ( số nhiều, (thông tục)) kinh nguyệt

    Tính từ

    Gấu
    L'enfant para†t un peu ours
    thằng bé hơi gấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X