• Phó từ

    Không nhiều, không mấy
    Manger peu
    ăn ít
    Vivre peu
    không sống lâu
    Co‰ter peu
    giá không mấy, giá rẻ
    Se contenter de peu
    ít thôi cũng bằng lòng
    Peu savent agir à propos
    không mấy người biết hành động đúng lúc
    à peu de chose près à peu près près
    près
    avant peu avant qu'il soit peu dans peu
    ít lâu nữa
    [[�a]] n'est pas peu dire
    không phải là nói ngoa đâu
    c'est peu de c'est peu que de
    không chỉ, không đủ
    c'est peu d'être concis il faut être clair
    �� nhắn gọn không đủ, còn phải trong sáng
    depuis peu depuis
    depuis
    homme de peu
    (từ cũ, nghĩa cũ) người hèn hạ,
    ni peu ni point
    không chút nào
    peu à peu
    dần dần
    peu après
    ít lâu sau
    peu importe importer
    importer
    peu ou point
    ít lắm, yếu lắm
    Avoir peu ou point de santé
    �� sức khỏe yếu lắm
    peu ou prou
    (từ cũ, nghĩa cũ) ít nhiều
    pour peu que
    hơi một chút đã
    pour un peu
    chỉ một tí thì
    quelque peu
    hơi
    Il est quelque peu fatigué
    �� ông đã hơi mệt
    si peu que pour peu que
    que
    si peu que rien
    một chút xíu
    sous peu
    ít lâu nữa
    tant soit peu
    một ít; một lát
    Attendez un tant soit peu
    �� hãy chờ một lát
    un petit peu
    một chút
    peu de
    một ít, một tí
    vivre de peu
    sống thanh đạm
    Phản nghĩa Beaucoup, fort; amplement, bien, grandement, très,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X