• Tính từ

    �� chu vi, ngoại biên
    Système nerveux périphérique
    hệ thần kinh ngoại biên
    �� ngoại vi
    Quartiers périphériques
    các phường ngoại vi

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X