• Tính từ

    (thuộc) thần kinh
    Système nerveux
    hệ thần kinh
    Tension nerveuse
    căng thẳng thần kinh
    Nhiều gân, nổi gân
    Viande nerveuse
    thịt nhiều gân
    Bras nerveux
    cánh tay nổi gân
    Mạnh mẽ; cứng cáp
    Race de chevaux nerveuse
    giống ngựa mạnh mẽ
    Style nerveux
    lời văn cứng cáp
    Dễ kích động; dễ bị kích thích; hay bồn chồn
    Tempérament nerveux
    khí chất dễ bị kích thích
    dépression nerveuse
    trầm uất thần kinh, cơn xẹp
    Danh từ giống đực
    Người dễ bị kích thích; người hay bồn chồn
    Phản nghĩa Flasque, mou; lâche, languissant. Calme, flegmatique, froid.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X