-
Tính từ
Dễ kích động; dễ bị kích thích; hay bồn chồn
- Tempérament nerveux
- khí chất dễ bị kích thích
- dépression nerveuse
- trầm uất thần kinh, cơn xẹp
Phản nghĩa Flasque, mou; lâche, languissant. Calme, flegmatique, froid.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ