• Nội động từ

    Nổ lét đét
    Le bois pétille
    củi nổ lét đét
    Nổi bọt
    Le vin de Champagne pétille
    rượu săm banh nổi bọt
    Long lanh
    Des yeux qui pétillent
    mắt long lanh
    Linh lợi, linh hoạt
    L'esprit qui pétille
    trí óc linh lợi
    Hớn hở
    (từ cũ, nghĩa cũ) sốt ruột rạo rực (cũng) pétiller d' impatience

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X