• Ngoại động từ

    Băng bó
    Panser une blessure
    băng một vết thương
    Panser un blessé
    băng bó cho một người bị thương
    Panser les plaies du coeur
    (nghĩa bóng) băng bó những vết thương lòng
    Kỳ cọ, chải (súc vật)
    Panser un cheval
    kỳ cọ cho con ngựa
    Đồng âm Penser, pensée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X