• Ngoại động từ

    Làm liệt
    Paralyser un bras
    làm liệt một cánh tay
    (nghĩa bóng) làm tê liệt; làm đờ ra
    Paralyser l'économie
    làm tê liệt nền kinh tế
    Examinateur qui paralyse les candidats
    giám khảo làm thí sinh đờ ra
    Phản nghĩa Aider, animer, éveiller

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X